VIETNAMESE

Chạy rà

word

ENGLISH

Breaking-in

  
NOUN

/ˈbreɪkɪŋ ɪn/

Run-in

Từ 'chạy rà' là quá trình vận hành nhẹ nhàng để kiểm tra hoặc điều chỉnh thiết bị mới.

Ví dụ

1.

Chạy rà động cơ là cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu.

Breaking-in the engine is necessary for optimal performance.

2.

Thời gian chạy rà kéo dài 500 km.

The breaking-in period lasted 500 kilometers.

Ghi chú

Chạy rà là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và công nghiệp động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Initial break-in – Giai đoạn chạy rà ban đầu Ví dụ: Initial break-in is crucial for engine longevity. (Giai đoạn chạy rà ban đầu rất quan trọng cho tuổi thọ của động cơ.) check Engine conditioning – Điều kiện hóa động cơ Ví dụ: Engine conditioning helps optimize performance. (Điều kiện hóa động cơ giúp tối ưu hóa hiệu suất.) check Wear-in process – Quá trình làm mòn bề mặt ban đầu Ví dụ: The wear-in process smoothens the engine’s internal parts. (Quá trình làm mòn bề mặt ban đầu làm mịn các bộ phận bên trong của động cơ.) check Controlled operation – Vận hành có kiểm soát Ví dụ: Controlled operation minimizes engine wear. (Vận hành có kiểm soát giúp giảm thiểu sự mài mòn của động cơ.)