VIETNAMESE

kỹ thuật đo cơ khí

word

ENGLISH

mechanical measurement engineering

  
NOUN

/mɪˈkænɪkəl ˈmɛʒərmənt ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật đo cơ khí là ngành nghiên cứu và ứng dụng các kỹ thuật đo lường trong cơ khí.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật đo cơ khí được sử dụng trong các công cụ chính xác.

Mechanical measurement engineering is used in precision tools.

2.

Anh ấy đang nghiên cứu kỹ thuật đo cơ khí cho dự án của mình.

He is studying mechanical measurement engineering for his project.

Ghi chú

Kỹ thuật đo cơ khí là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và đo lường chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metrology - Khoa học đo lường Ví dụ: Metrology ensures accuracy in mechanical measurements. (Khoa học đo lường đảm bảo độ chính xác trong các phép đo cơ khí.) check Calipers - Thước cặp Ví dụ: Calipers are used to measure the dimensions of mechanical components. (Thước cặp được sử dụng để đo kích thước của các bộ phận cơ khí.) check Micrometer - Panme Ví dụ: Micrometers provide highly accurate measurements of small objects. (Panme cung cấp các phép đo rất chính xác cho các vật thể nhỏ.) check Dial Gauge - Đồng hồ đo Ví dụ: Dial gauges are used to check the alignment of machine parts. (Đồng hồ đo được sử dụng để kiểm tra sự thẳng hàng của các bộ phận máy móc.) check Quality Control - Kiểm soát chất lượng Ví dụ: Measurement techniques are vital in quality control during manufacturing. (Các kỹ thuật đo lường rất quan trọng trong kiểm soát chất lượng trong sản xuất.) check Machine Calibration - Hiệu chuẩn máy móc Ví dụ: Engineers use measurement systems to calibrate industrial machines. (Các kỹ sư sử dụng hệ thống đo lường để hiệu chuẩn máy móc công nghiệp.)