VIETNAMESE
rắn hổ mang
rắn mang
ENGLISH
cobra
/ˈkəʊbrə/
king cobra, hooded cobra
Rắn hổ mang là loài rắn độc có khả năng dựng mang khi bị đe dọa, tạo thành hình dáng đặc trưng như chiếc khiên.
Ví dụ
1.
Con rắn hổ mang xòe mang trong tư thế phòng thủ.
The cobra spread its hood in a defensive display.
2.
Người dân địa phương vừa kính trọng vừa sợ hãi sự hiện diện của rắn hổ mang.
Local villagers respected and feared the cobra's presence.
Ghi chú
Từ Cobra là một từ vựng thuộc lĩnh vực rắn độc và động vật hoang dã. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hooded snake – Rắn có mang
Ví dụ:
The cobra is a well-known hooded snake that spreads its neck when threatened.
(Rắn hổ mang là loài rắn có mang nổi tiếng, xòe cổ khi bị đe dọa.)
Venomous reptile – Bò sát có độc
Ví dụ:
The cobra is a venomous reptile that can cause paralysis with its bite.
(Rắn hổ mang là loài bò sát có độc, có thể gây liệt với vết cắn.)
Snake charmer’s symbol – Biểu tượng của người điều khiển rắn
Ví dụ:
The cobra is often associated with snake charmers as a symbol in performances.
(Rắn hổ mang thường xuất hiện trong các màn biểu diễn điều khiển rắn như một biểu tượng.)
Threat display – Biểu hiện đe dọa
Ví dụ:
Cobras perform a threat display by rearing up and hissing.
(Rắn hổ mang thể hiện sự đe dọa bằng cách ngóc đầu lên và phát ra tiếng rít.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết