VIETNAMESE
Cơ chế một cửa liên thông
ENGLISH
integrated one-stop mechanism
/ˈɪn.tɪˌgreɪtɪd wʌn-stɑp ˈmekəˌnɪzəm/
integrated portal
Cơ chế một cửa liên thông là hệ thống xử lý nhiều loại thủ tục qua một cổng duy nhất.
Ví dụ
1.
Cơ chế một cửa liên thông xử lý nhiều nhiệm vụ một cách hiệu quả.
The integrated one-stop mechanism handles multiple tasks efficiently.
2.
Cơ chế một cửa liên thông hợp lý hóa việc cung cấp dịch vụ.
The integrated one-stop mechanism streamlines service delivery.
Ghi chú
Cơ chế một cửa liên thông (integrated one-stop mechanism) là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý hành chính công và cải cách dịch vụ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Interconnected service system - Hệ thống dịch vụ liên kết
Ví dụ:
The interconnected service system ensures smooth communication between departments.
(Hệ thống dịch vụ liên kết đảm bảo giao tiếp thông suốt giữa các phòng ban.)
Integrated service delivery - Cung cấp dịch vụ tích hợp
Ví dụ:
Integrated service delivery reduces duplication of efforts across agencies.
(Cung cấp dịch vụ tích hợp giảm sự trùng lặp công việc giữa các cơ quan.)
Multi-agency framework - Khung làm việc đa cơ quan
Ví dụ:
The multi-agency framework is critical for the integrated one-stop mechanism.
(Khung làm việc đa cơ quan rất quan trọng đối với cơ chế một cửa liên thông.)
Seamless data exchange - Trao đổi dữ liệu liền mạch
Ví dụ:
Seamless data exchange supports efficient public service delivery.
(Trao đổi dữ liệu liền mạch hỗ trợ việc cung cấp dịch vụ công hiệu quả.)
Single-window platform - Nền tảng cửa sổ duy nhất
Ví dụ:
The single-window platform simplifies administrative processes for businesses.
(Nền tảng cửa sổ duy nhất đơn giản hóa các quy trình hành chính cho doanh nghiệp.)
Integrated digital portal - Cổng thông tin kỹ thuật số tích hợp
Ví dụ:
The integrated digital portal improves accessibility for citizens.
(Cổng thông tin kỹ thuật số tích hợp cải thiện khả năng truy cập cho người dân.)
Service interoperability - Tương tác dịch vụ
Ví dụ:
Service interoperability is vital for the success of the integrated one-stop mechanism.
(Tương tác dịch vụ rất quan trọng đối với sự thành công của cơ chế một cửa liên thông.)
Administrative collaboration - Hợp tác hành chính
Ví dụ:
Administrative collaboration enhances efficiency in integrated service delivery.
(Hợp tác hành chính nâng cao hiệu quả trong cung cấp dịch vụ liên thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết