VIETNAMESE
kỹ thuật y sinh
ENGLISH
biomedical engineering
/ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật y sinh là ngành kết hợp khoa học và kỹ thuật để cải tiến chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật y sinh nâng cao công nghệ y học.
Biomedical engineering enhances medical technology.
2.
Anh ấy học kỹ thuật y sinh tại trường đại học.
He studied biomedical engineering at university.
Ghi chú
Kỹ thuật y sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật và y học, liên quan đến ứng dụng các nguyên lý kỹ thuật để giải quyết vấn đề trong y tế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bioengineering - Kỹ thuật sinh học
Ví dụ:
Bioengineering focuses on applying engineering principles to biological systems.
(Kỹ thuật sinh học tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật vào các hệ thống sinh học.)
Medical Devices - Thiết bị y tế
Ví dụ:
Engineers design medical devices like pacemakers and prosthetics.
(Các kỹ sư thiết kế các thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim và chân tay giả.)
Biomaterials - Vật liệu sinh học
Ví dụ:
Biomaterials are used to create implants compatible with the human body.
(Vật liệu sinh học được sử dụng để tạo ra các thiết bị cấy ghép phù hợp với cơ thể người.)
Diagnostic Tools - Công cụ chẩn đoán
Ví dụ:
Imaging systems like MRI and CT scans are crucial diagnostic tools.
(Các hệ thống hình ảnh như MRI và CT là công cụ chẩn đoán quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết