VIETNAMESE

kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương

word

ENGLISH

foreign trade technical operations

  
NOUN

/ˈfɔːrɪn treɪd ˈtɛknɪkəl ˌɒpəˈreɪʃənz/

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương là các kỹ năng và phương pháp chuyên môn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương giúp tối ưu hóa xuất khẩu.

Foreign trade technical operations streamline exports.

2.

Anh ấy chuyên về kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương.

He specializes in foreign trade technical operations.

Ghi chú

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check International Trade - Thương mại quốc tế Ví dụ: International trade requires a strong understanding of foreign trade procedures. (Thương mại quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy trình ngoại thương.) check Export Documentation - Tài liệu xuất khẩu Ví dụ: Export documentation includes invoices, packing lists, and certificates of origin. (Tài liệu xuất khẩu bao gồm hóa đơn, danh sách đóng gói, và giấy chứng nhận xuất xứ.) check Import Procedures - Thủ tục nhập khẩu Ví dụ: Import procedures require compliance with customs regulations. (Thủ tục nhập khẩu yêu cầu tuân thủ các quy định hải quan.) check Incoterms - Điều kiện thương mại quốc tế Ví dụ: Understanding Incoterms is essential for negotiating trade contracts. (Hiểu các điều kiện thương mại quốc tế là cần thiết để đàm phán hợp đồng thương mại.) check Customs Clearance - Thông quan hàng hóa Ví dụ: Customs clearance is a critical step in foreign trade operations. (Thông quan hàng hóa là một bước quan trọng trong nghiệp vụ ngoại thương.) check Trade Finance - Tài chính thương mại Ví dụ: Letters of credit are widely used in trade finance to secure transactions. (Thư tín dụng được sử dụng rộng rãi trong tài chính thương mại để đảm bảo giao dịch.) check Freight Forwarding - Giao nhận vận tải Ví dụ: Freight forwarding companies manage the transportation of goods internationally. (Các công ty giao nhận vận tải quản lý việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.)