VIETNAMESE

ngụy tạo

giả mạo, bịa đặt

word

ENGLISH

fabricate

  
VERB

/ˈfæb.rɪ.keɪt/

falsify, invent

Ngụy tạo là hành động làm giả hoặc bịa đặt điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ta bị cáo buộc ngụy tạo chứng cứ để hỗ trợ yêu cầu của mình.

He was accused of fabricating evidence to support his claim.

2.

Cô ấy ngụy tạo cả câu chuyện để làm mình trở nên thú vị hơn.

She fabricated the entire story to make herself seem more interesting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fabricate (ngụy tạo) nhé! check Invent – Bịa đặt Phân biệt: Invent trong nghĩa tiêu cực có thể là tạo ra câu chuyện không có thật – gần với fabricate trong ngữ cảnh nói dối. Ví dụ: He invented an excuse to skip class. (Anh ấy bịa ra lý do để nghỉ học.) check Falsify – Làm giả Phân biệt: Falsify dùng khi nói đến việc cố tình làm sai sự thật, nhất là tài liệu – sát nghĩa với fabricate trong pháp lý. Ví dụ: The accountant was fired for falsifying records. (Kế toán bị sa thải vì làm giả hồ sơ.) check Forge – Giả mạo Phân biệt: Forge thường dùng cho việc làm giả chữ ký, tài liệu hoặc tác phẩm – tương đương fabricate trong ngữ cảnh gian lận. Ví dụ: He forged his diploma to get the job. (Anh ta giả mạo bằng tốt nghiệp để xin việc.)