VIETNAMESE

rắn lục

rắn xanh

word

ENGLISH

pit viper

  
NOUN

/pɪt ˈvaɪpə(r)/

green tree viper

Rắn lục là loài rắn độc có màu xanh lục, thường ẩn mình trong cây cối và săn mồi vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Con rắn lục hòa lẫn hoàn hảo với những chiếc lá.

The pit viper blended perfectly with the leaves.

2.

Con rắn lục bất động chờ đợi con mồi.

The pit viper waited motionless for its prey.

Ghi chú

Từ Pit viper là một từ vựng thuộc lĩnh vực bò sát họcđộng vật có độc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Venomous snake – Rắn có nọc độc Ví dụ: The pit viper is a venomous snake with heat-sensing pits near its eyes. (Rắn lục là loài rắn có nọc độc, có cơ quan cảm nhận nhiệt gần mắt.) check Heat-detecting reptile – Bò sát cảm biến nhiệt Ví dụ: Pit vipers are heat-detecting reptiles that locate warm-blooded prey in the dark. (Rắn lục là bò sát cảm biến nhiệt, định vị con mồi máu nóng trong bóng tối.) check Ambush predator – Kẻ săn mồi rình rập Ví dụ: The pit viper is an ambush predator that waits for prey to come close. (Rắn lục là loài săn mồi rình rập, chờ con mồi lại gần để tấn công.) check Triangle-headed snake – Rắn đầu tam giác Ví dụ: Pit vipers typically have a triangle-shaped head and vertical pupils. (Rắn lục thường có đầu hình tam giác và đồng tử dọc.)