VIETNAMESE

phinh phính

tròn trĩnh, mập mạp

word

ENGLISH

plump and rounded

  
ADJ

/plʌmp ənd ˈraʊn.dɪd/

chubby, fat

Phinh phính là trạng thái đầy đặn, hơi tròn trịa.

Ví dụ

1.

Cô ấy có thân hình phinh phính mà ai cũng ngưỡng mộ.

She had a plump and rounded figure that everyone admired.

2.

Những chiếc gối phinh phính khiến chiếc sofa trông thật hấp dẫn.

The plump and rounded cushions made the sofa look inviting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plump and rounded (phinh phính) nhé! check Chubby – Mũm mĩm Phân biệt: Chubby mô tả dáng người tròn trịa, dễ thương – gần nghĩa với plump and rounded về ngoại hình đáng yêu. Ví dụ: The baby had chubby cheeks everyone adored. (Em bé có đôi má phính khiến ai cũng yêu thích.) check Round – Tròn trịa Phân biệt: Round dùng để mô tả hình dạng cơ thể hoặc vật thể – đồng nghĩa với plump and rounded trong hình dáng chung. Ví dụ: Her face was small and round. (Gương mặt cô ấy nhỏ và tròn trịa.) check Well-padded – Có da có thịt Phân biệt: Well-padded là cách nói nhẹ nhàng, hài hước để chỉ cơ thể tròn đầy – gần nghĩa với plump and rounded trong văn nói. Ví dụ: He was a bit well-padded but very active. (Anh ấy hơi phinh phính nhưng rất năng động.)