VIETNAMESE

suy đốn

xuống cấp

word

ENGLISH

Degenerate

  
VERB

/dɪˈdʒɛnəreɪt/

decline

“Suy đốn” là ở tình trạng bị sa sút đến mức khốn đốn.

Ví dụ

1.

Sức khỏe anh ấy suy đốn nhanh chóng.

His health degenerates rapidly.

2.

Hệ thống suy đốn thành hỗn loạn.

The system degenerates into chaos.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của degenerate (suy đốn) nhé! check Deteriorate – Xuống cấp Phân biệt: Deteriorate nói về sự xuống cấp dần dần, thường trong sức khỏe hoặc tình trạng vật chất, khác với degenerate thiên về đạo đức hoặc phẩm chất. Ví dụ: His health deteriorated rapidly. (Sức khỏe của anh ấy xuống cấp nhanh chóng.) check Decline – Suy tàn Phân biệt: Decline dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn như kinh tế, sức khỏe, danh tiếng. Ví dụ: The empire began to decline after years of war. (Đế chế bắt đầu suy tàn sau nhiều năm chiến tranh.) check Degrade – Suy đồi Phân biệt: Degrade nhấn mạnh sự suy giảm về phẩm giá, giá trị đạo đức. Ví dụ: Their behavior has degraded over time. (Hành vi của họ đã suy đồi theo thời gian.)