VIETNAMESE

chim xanh

chim xanh lá

word

ENGLISH

leafbird

  
NOUN

/ˈliːfbɜːd/

chloropsis

Chim xanh là loài chim có bộ lông xanh rực rỡ, thường ăn mật hoa và quả.

Ví dụ

1.

Chim xanh ăn mật hoa và quả mọng.

The leafbird feeds on nectar and berries.

2.

Chim xanh lướt giữa những bông hoa, bộ lông xanh hòa quyện hoàn hảo với lá cây.

The leafbird darted among the flowers, its green plumage blending perfectly with the leaves.

Ghi chú

Từ Leafbird là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vậtchim chóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Songbird – Chim hót Ví dụ: The leafbird is a type of songbird known for its beautiful calls. (Chim xanh là một loài chim hót nổi tiếng với tiếng kêu du dương.) check Feathers – Bộ lông Ví dụ: The leafbird’s bright green feathers help it blend in with the foliage. (Bộ lông xanh tươi của chim xanh giúp nó hòa lẫn vào tán lá.) check Nectar – Mật hoa Ví dụ: Leafbirds feed on nectar and small insects in the treetops. (Chim xanh ăn mật hoa và côn trùng nhỏ trên ngọn cây.) check Perch – Đậu (trên cành) Ví dụ: The leafbird perched quietly among the leaves, almost invisible. (Chim xanh đậu yên lặng giữa các tán lá, gần như không thể nhìn thấy.)