VIETNAMESE
lạc đà
-
ENGLISH
camel
/ˈkæməl/
ship of the desert
Lạc đà là động vật có vú sống trên sa mạc, nổi tiếng với khả năng thích nghi phi thường, với điểm đặc trưng là bướu lưng chứa mỡ phục vụ mục đích dự trữ năng lượng. Lạc đà có thể không uống nước trong thời gian dài nhờ hệ thống tái hấp thu nước hiệu quả của nó.
Ví dụ
1.
Lạc đà nổi tiếng với khả năng sống sót trong sa mạc.
The camel is known for its ability to survive in the desert.
2.
Lạc đà có thể sống sót không cần nước trong thời gian dài.
Camels can survive without water for long periods.
Ghi chú
Từ Camel là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và giao thông vùng sa mạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Desert mammal – Động vật có vú sống ở sa mạc
Ví dụ:
The camel is a desert mammal adapted to arid environments.
(Lạc đà là loài động vật có vú sống ở sa mạc, thích nghi với môi trường khô cằn.)
Hump-backed animal – Động vật có bướu
Ví dụ:
Camels are hump-backed animals that store fat for energy.
(Lạc đà là loài có bướu, nơi tích trữ mỡ để tạo năng lượng.)
Beast of burden – Động vật thồ hàng
Ví dụ:
The camel is a traditional beast of burden used for transport across deserts.
(Lạc đà là loài động vật thồ hàng truyền thống dùng để di chuyển qua sa mạc.)
Water-efficient animal – Động vật tiết kiệm nước
Ví dụ:
Camels are water-efficient animals that can survive long without drinking.
(Lạc đà là loài động vật tiết kiệm nước, có thể sống lâu mà không cần uống nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết