VIETNAMESE
giếc
cá giếc
ENGLISH
roach fish
//rəʊtʃ fɪʃ//
-
Giếc là loài cá nước ngọt thuộc họ cá chép, có thân hình dẹp bên.
Ví dụ
1.
Cá giếc bơi thành đàn gần bờ sông.
The roach fish swam in schools near the riverbank.
2.
Cá giếc phổ biến ở các con sông châu Âu.
Roach fish are common in European rivers.
Ghi chú
Từ Roach fish là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngư học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fin - Vây
Ví dụ:
The roach fish uses its fins to swim in freshwater rivers.
(Cá giếc dùng vây để bơi trong các sông nước ngọt.)
Scale - Vảy
Ví dụ:
A roach fish has shiny silver scales covering its body.
(Cá giếc có lớp vảy bạc lấp lánh bao phủ cơ thể.)
Spawn - Đẻ trứng
Ví dụ:
The roach fish will spawn in shallow waters during spring.
(Cá giếc sẽ đẻ trứng ở vùng nước nông vào mùa xuân.)
Stream - Dòng suối
Ví dụ:
A roach fish thrives in a calm stream or lake.
(Cá giếc phát triển mạnh trong dòng suối hoặc hồ yên tĩnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết