VIETNAMESE

quần áo thiết kế

đồ thiết kế, trang phục cao cấp

word

ENGLISH

designer clothing

  
NOUN

/dɪˈzaɪnər ˈkloʊðɪŋ/

couture, fashion pieces

Từ “quần áo thiết kế” diễn đạt trang phục được sáng tạo bởi các nhà thiết kế thời trang chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Quần áo thiết kế thường thể hiện phong cách và họa tiết độc đáo.

Designer clothing often showcases unique styles and patterns.

2.

Cô ấy ngưỡng mộ quần áo thiết kế vì sự sáng tạo của nó.

She admires designer clothing for its creativity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của designer clothing nhé! check Designer wear – Đồ hiệu Phân biệt: Designer wear là cách gọi thay thế đồng nghĩa hoàn toàn với designer clothing, thường thấy trong ngành thời trang cao cấp. Ví dụ: He always wears designer wear to impress clients. (Anh ấy luôn mặc đồ hiệu để gây ấn tượng với khách hàng.) check Branded clothing – Quần áo có thương hiệu Phân biệt: Branded clothing nhấn mạnh yếu tố thương hiệu nổi tiếng, tương đồng với designer clothing nhưng không nhất thiết phải cao cấp. Ví dụ: She prefers branded clothing over fast fashion. (Cô ấy thích quần áo thương hiệu hơn là thời trang nhanh.) check Label fashion – Thời trang có nhãn mác Phân biệt: Label fashion là từ phổ biến trong giới thời trang, ám chỉ trang phục có thương hiệu cụ thể, đồng nghĩa với designer clothing trong văn cảnh chuyên ngành. Ví dụ: Many celebrities wear label fashion on the red carpet. (Nhiều người nổi tiếng mặc thời trang có nhãn hiệu trên thảm đỏ.) check Couture fashion – Thời trang may đo Phân biệt: Couture fashion mang sắc thái cao cấp hơn designer clothing, ám chỉ đồ được may đo riêng theo yêu cầu khách hàng. Ví dụ: Only a few can afford true couture fashion. (Chỉ một số ít người đủ khả năng chi trả cho thời trang may đo.)