VIETNAMESE

phiền nhiễu

phiền phức, quấy rối

word

ENGLISH

nuisance

  
NOUN

/ˈnjuː.səns/

irritation, disturbance

Phiền nhiễu là gây rắc rối hoặc làm phiền người khác một cách liên tục.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn từ công trường là một phiền nhiễu liên tục.

The noise from the construction site was a constant nuisance.

2.

Cô ấy thấy việc anh ta nhắn tin liên tục là một phiền nhiễu.

She found his constant texting to be a nuisance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nuisance nhé! check Annoyance - Điều gây khó chịu Phân biệt: Annoyance nhấn mạnh vào cảm giác bực bội do điều gì gây ra, gần với nuisance nhưng thiên về cảm xúc cá nhân hơn. Ví dụ: His constant tapping became an annoyance to everyone. (Việc anh ấy liên tục gõ tay gây khó chịu cho mọi người.) check Disturbance - Sự quấy rầy Phân biệt: Disturbance chỉ sự gián đoạn hoặc làm phiền, có thể nghiêm trọng hơn nuisance vốn nhẹ và khó chịu hơn là gây rối nghiêm trọng. Ví dụ: There was a minor disturbance during the event. (Có một sự quấy rầy nhẹ trong suốt sự kiện.) check Irritation - Sự kích thích, phiền toái Phân biệt: Irritation thiên về cảm giác cá nhân bị làm phiền kéo dài, gần nghĩa với nuisance nhưng có thể cả nghĩa thể chất lẫn tâm lý. Ví dụ: Noise is a common irritation in busy cities. (Tiếng ồn là sự phiền toái phổ biến ở các thành phố đông đúc.)