VIETNAMESE

hamster

word

ENGLISH

hamster

  
NOUN

/ˈhæmstə/

-

Hamster là loài gặm nhấm nhỏ thường được nuôi làm thú cưng.

Ví dụ

1.

Hamster tích trữ thức ăn trong túi má.

The hamster stored food in its cheek pouches.

2.

Hamster của tôi chạy trên bánh xe vào ban đêm.

My hamster runs on its wheel at night.

Ghi chú

Từ Hamster là một từ vựng thuộc lĩnh vực thú cưngđộng vật gặm nhấm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rodent pet – Thú cưng gặm nhấm Ví dụ: The hamster is a popular rodent pet known for its small size and gentle nature. (Hamster là thú cưng gặm nhấm phổ biến nhờ kích thước nhỏ và tính cách hiền lành.) check Cheek poucher – Loài có túi má Ví dụ: Hamsters are cheek pouchers that store food in their cheeks. (Hamster là loài có túi má dùng để tích trữ thức ăn.) check Nocturnal animal – Động vật sống về đêm Ví dụ: Hamsters are nocturnal animals that are most active at night. (Hamster là động vật sống về đêm, hoạt động nhiều nhất vào ban đêm.) check Exercise-loving creature – Sinh vật thích vận động Ví dụ: Hamsters are exercise-loving creatures often seen running on wheels. (Hamster là loài thích vận động, thường chạy trên bánh xe tập thể dục.)