VIETNAMESE

Chỗ tiếp xúc

word

ENGLISH

Contact point

  
NOUN

/ˈkɒntækt pɔɪnt/

Từ 'chỗ tiếp xúc' là vị trí nơi hai bề mặt hoặc vật thể gặp nhau.

Ví dụ

1.

Chỗ tiếp xúc giữa các dây phải sạch.

The contact point between the wires must be clean.

2.

Kiểm tra chỗ tiếp xúc xem có dấu hiệu ăn mòn không.

Inspect the contact point for any signs of corrosion.

Ghi chú

Chỗ tiếp xúc là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electrical contact - Tiếp điểm điện Ví dụ: A dirty electrical contact can disrupt the flow of current. (Chỗ tiếp xúc điện bẩn có thể làm gián đoạn dòng điện.) check Mechanical contact - Tiếp xúc cơ khí Ví dụ: The mechanical contact between the parts caused wear over time. (Chỗ tiếp xúc cơ khí giữa các bộ phận gây ra sự mài mòn theo thời gian.) check Thermal contact - Tiếp xúc nhiệt Ví dụ: Thermal contact is crucial for effective heat transfer in industrial equipment. (Tiếp xúc nhiệt rất quan trọng để truyền nhiệt hiệu quả trong thiết bị công nghiệp.) check Sliding contact - Tiếp xúc trượt Ví dụ: The sliding contact in the motor is prone to wear. (Chỗ tiếp xúc trượt trong động cơ dễ bị mài mòn.) check Circuit connection - Kết nối mạch điện Ví dụ: A circuit connection is essential for the flow of electricity. (Kết nối mạch điện là rất quan trọng cho sự lưu thông của điện.) check Heat transfer - Truyền nhiệt Ví dụ: Effective heat transfer is achieved through proper contact materials. (Truyền nhiệt hiệu quả được đạt được thông qua các vật liệu tiếp xúc thích hợp.)