VIETNAMESE

Buồng tối

word

ENGLISH

Darkroom

  
NOUN

/ˈdɑːrkˌruːm/

Từ 'buồng tối' là phòng chuyên dụng để xử lý ảnh chụp phim, thường không có ánh sáng trực tiếp.

Ví dụ

1.

Các nhiếp ảnh gia sử dụng buồng tối để rửa ảnh phim.

Photographers use a darkroom to develop film.

2.

Ánh sáng đỏ thường được sử dụng trong buồng tối.

A red light is often used in the darkroom.

Ghi chú

Darkroom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của darkroom nhé! check Nghĩa 1 - Không gian làm việc không có ánh sáng Ví dụ: The researchers used a darkroom to analyze the luminescent properties of the material. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phòng tối để phân tích tính phát quang của vật liệu.) check Nghĩa 2 - Ẩn dụ cho sự bí mật hoặc che giấu Ví dụ: The investigation felt like working in a darkroom with limited information. (Cuộc điều tra giống như làm việc trong một phòng tối với thông tin hạn chế.)