VIETNAMESE

Dỏng

Dựng thẳng tai

word

ENGLISH

Prick up

  
VERB

/prɪk ʌp/

Raise, Perk up

Dỏng là dựng thẳng tai lên để nghe.

Ví dụ

1.

Con chó dỏng tai lên.

Cô ấy dỏng tai nghe thấy âm thanh đó.

2.

The dog pricked up its ears.

She pricked up her ears at the sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prick up (dỏng tai, chú ý) nhé! check Perk up – Dỏng lên (tai) Phân biệt: Perk up thường được dùng để mô tả phản ứng của tai (thú vật) hoặc sự tỉnh táo, chú ý đột ngột – giống với prick up. Ví dụ: The dog’s ears perked up at the sound. (Tai con chó dỏng lên khi nghe tiếng động.) check Listen attentively – Lắng nghe chăm chú Phân biệt: Listen attentively mô tả sự tập trung vào âm thanh, đồng nghĩa về hành động với prick up trong bối cảnh con người. Ví dụ: The students listened attentively to the instructions. (Học sinh lắng nghe chăm chú hướng dẫn.) check Pay attention – Chú ý Phân biệt: Pay attention là cụm quen thuộc để mô tả hành động chú ý, gần nghĩa với prick up trong phản ứng tâm lý. Ví dụ: She paid attention when her name was called. (Cô ấy chú ý khi tên mình được gọi.) check Become alert – Trở nên cảnh giác Phân biệt: Become alert nhấn mạnh sự cảnh giác đột ngột, tương đương về phản xạ với prick up. Ví dụ: He became alert at the sound of footsteps. (Anh ấy cảnh giác khi nghe thấy tiếng bước chân.)