VIETNAMESE
ở gần
gần, kế bên
ENGLISH
nearby
/ˌnɪəˈbaɪ/
close, adjacent
Ở gần là vị trí không xa, dễ tiếp cận.
Ví dụ
1.
Hiệu thuốc ở gần, chỉ cách vài bước đi bộ.
The pharmacy is nearby, just a short walk away.
2.
Có một quán cà phê ở gần nếu bạn muốn uống cà phê.
There’s a cafe nearby if you want to grab some coffee.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nearby (ở gần) nhé!
Close – Gần
Phân biệt:
Close dùng để chỉ khoảng cách ngắn giữa hai vật thể – đồng nghĩa với nearby trong hầu hết ngữ cảnh.
Ví dụ:
The school is very close to our house.
(Trường học rất gần nhà chúng tôi.)
Adjacent – Kề bên
Phân biệt:
Adjacent mang tính trang trọng hơn, dùng trong mô tả vị trí địa lý, kỹ thuật – gần nghĩa với nearby.
Ví dụ:
The library is adjacent to the main hall.
(Thư viện nằm cạnh hội trường chính.)
In the vicinity – Trong vùng lân cận
Phân biệt:
In the vicinity mang tính học thuật và mô tả chung quanh một khu vực – tương đương nearby về không gian.
Ví dụ:
There are several cafes in the vicinity of the station.
(Có vài quán cà phê gần ga tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết