VIETNAMESE
phế cầu
khuẩn phế cầu
ENGLISH
pneumococcus
/ˌnjuːməʊˈkɒkəs/
streptococcus
Phế cầu là vi khuẩn có hình cầu gây viêm phổi và các bệnh đường hô hấp khác.
Ví dụ
1.
Phế cầu có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng.
Pneumococcus can cause severe respiratory infections.
2.
Vắc-xin bảo vệ chống lại phế cầu.
The vaccine protects against pneumococcus.
Ghi chú
Từ Pneumococcus là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và vi sinh vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bacterial pathogen – Tác nhân gây bệnh do vi khuẩn
Ví dụ:
Pneumococcus is a bacterial pathogen that causes pneumonia and other infections.
(Phế cầu là một tác nhân gây bệnh do vi khuẩn, gây viêm phổi và các bệnh khác.)
Streptococcus pneumoniae – Tên khoa học của phế cầu
Ví dụ:
Pneumococcus is the common name for Streptococcus pneumoniae.
(Phế cầu là tên gọi thông thường của vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.)
Respiratory infection – Nhiễm trùng hô hấp
Ví dụ:
Pneumococcus can lead to severe respiratory infections in young children and the elderly.
(Phế cầu có thể gây ra nhiễm trùng hô hấp nghiêm trọng ở trẻ nhỏ và người già.)
Vaccine-preventable – Có thể phòng ngừa bằng vắc-xin
Ví dụ:
Pneumococcal diseases are vaccine-preventable with proper immunization.
(Các bệnh do phế cầu có thể phòng ngừa bằng tiêm chủng đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết