VIETNAMESE

phượng hoàng

chim phượng

word

ENGLISH

phoenix

  
NOUN

/ˈfiːnɪks/

firebird

Phượng hoàng là loài chim thần thoại tượng trưng cho sự cao quý và quyền lực, thường xuất hiện trong văn hóa phương Đông.

Ví dụ

1.

Phượng hoàng hồi sinh từ tro tàn của mình.

The phoenix rose from its own ashes.

2.

Phượng hoàng tượng trưng cho sự bất tử.

The phoenix symbolizes immortality.

Ghi chú

Từ Phoenix là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoạivăn hóa biểu tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical bird – Chim huyền thoại Ví dụ: The phoenix is a mythical bird that symbolizes rebirth and immortality. (Phượng hoàng là loài chim huyền thoại biểu tượng cho sự tái sinh và bất tử.) check Fire bird – Chim lửa Ví dụ: The phoenix is often referred to as the fire bird that rises from its own ashes. (Phượng hoàng thường được gọi là chim lửa, tái sinh từ tro tàn của chính mình.) check Eastern and Western symbol – Biểu tượng phương Đông và phương Tây Ví dụ: The phoenix appears in both Eastern and Western symbols of power and renewal. (Phượng hoàng xuất hiện trong cả biểu tượng phương Đông và phương Tây, tượng trưng cho quyền lực và sự đổi mới.) check Legendary creature – Sinh vật truyền thuyết Ví dụ: The phoenix is a legendary creature featured in myths, art, and literature. (Phượng hoàng là sinh vật truyền thuyết xuất hiện trong thần thoại, nghệ thuật và văn học.)