VIETNAMESE
giống chó
ENGLISH
dog breed
//dɒɡ briːd//
canine breed
Giống chó là các loài chó được lai tạo với những đặc điểm riêng biệt.
Ví dụ
1.
Mỗi giống chó có đặc điểm riêng biệt.
Each dog breed has unique characteristics.
2.
Họ chuyên về các giống chó quý hiếm.
They specialize in rare dog breeds.
Ghi chú
Từ Dog breed là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về một số loại chó phổ biến bên dưới nhé!
Labrador - Chó Labrador
Ví dụ:
The Labrador is a friendly dog breed known for its loyalty.
(Chó Labrador là một giống chó thân thiện nổi tiếng với sự trung thành.)
German Shepherd - Chó chăn cừu Đức
Ví dụ:
A German Shepherd is a dog breed often used in police work.
(Chó chăn cừu Đức là một giống chó thường được sử dụng trong công việc cảnh sát.)
Poodle - Chó Poodle
Ví dụ:
The Poodle is a dog breed admired for its curly coat.
(Chó Poodle là một giống chó được ngưỡng mộ vì bộ lông xoăn của nó.)
Beagle - Chó Beagle
Ví dụ:
A Beagle is a small dog breed with an excellent sense of smell.
(Chó Beagle là một giống chó nhỏ với khứu giác tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết