VIETNAMESE

Gióng một

Thẳng hàng, đồng đều

word

ENGLISH

Speak in staccato

  
VERB

/spiːk ɪn stəˈkɑːtəʊ/

-

Gióng một có nghĩa là cách nói năng ngắt thành những tiếng cách quãng, đều đều.

Ví dụ

1.

Anh ta gióng một khi giảng bài.

Cô ấy gióng một khi trả lời câu hỏi.

2.

He speaks in staccato when giving a lecture.

She speaks in staccato when answering questions.

Ghi chú

Từ Speak in staccato là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rhythm - Nhịp điệu Ví dụ: When you speak in staccato, the rhythm becomes short and choppy. (Khi bạn nói gióng một, nhịp điệu trở nên ngắn và ngắt quãng.) check Tone - Âm sắc Ví dụ: To speak in staccato changes the tone of your voice sharply. (Nói gióng một làm thay đổi âm sắc của giọng bạn một cách đột ngột.) check Pause - Nghỉ Ví dụ: You speak in staccato by adding a brief pause between words. (Bạn nói gióng một bằng cách thêm một khoảng nghỉ ngắn giữa các từ.) check Articulation - Sự phát âm Ví dụ: Clear articulation is key when you speak in staccato. (Sự phát âm rõ ràng là chìa khóa khi bạn nói gióng một.)