VIETNAMESE

thấp tải

word

ENGLISH

low load

  
NOUN

/loʊ loʊd/

Thấp tải là trạng thái hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị khi tải trọng dưới mức tối đa.

Ví dụ

1.

Máy vận hành hiệu quả khi thấp tải.

The machine operates efficiently under low load.

2.

Điều kiện thấp tải giảm tiêu thụ năng lượng.

Low load conditions reduce energy consumption.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về một số cách dùng từ Low Load khi nói hoặc viết nhé! check Operate at Low Load - Hoạt động ở mức tải thấp Ví dụ: The generator operates efficiently even at low load conditions. (Máy phát điện hoạt động hiệu quả ngay cả khi ở điều kiện tải thấp.) check Sustain Low Load - Duy trì tải thấp Ví dụ: The system is designed to sustain low load without compromising performance. (Hệ thống được thiết kế để duy trì tải thấp mà không làm giảm hiệu suất.) check Low Load Efficiency - Hiệu suất tải thấp Ví dụ: This model of air conditioner has high low load efficiency. (Mẫu máy điều hòa này có hiệu suất cao ở mức tải thấp.) check Adapt to Low Load - Thích nghi với tải thấp Ví dụ: The motor automatically adapts to low load scenarios to save energy. (Động cơ tự động thích nghi với các tình huống tải thấp để tiết kiệm năng lượng.)