VIETNAMESE

tiền tip

thưởng dịch vụ

word

ENGLISH

tip

  
NOUN

/tɪp/

gratuity

Tiền tip là khoản tiền thưởng thêm cho dịch vụ tốt.

Ví dụ

1.

Người bồi bàn rất vui với khoản tiền tip nhận được.

The waiter was happy with the tip he received.

2.

Người tài xế cảm kích với khoản tiền típ.

The driver appreciated the tip.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tip khi nói hoặc viết nhé! check Give a tip - Đưa tiền tip Ví dụ: We gave the waiter a tip for his excellent service. (Chúng tôi đã đưa tiền tip cho người phục vụ vì dịch vụ tuyệt vời của anh ấy.) check Receive a tip - Nhận tiền tip Ví dụ: The driver was happy to receive a tip. (Người lái xe rất vui khi nhận được một khoản tiền tip hào phóng.) check Leave a tip - Để lại tiền tip Ví dụ: She left a tip on the table before leaving. (Cô ấy để lại tiền tip trên bàn trước khi rời đi.)