VIETNAMESE

góc chết

điểm mù

word

ENGLISH

Dead angle

  
NOUN

/dɛd ˈæŋɡəl/

blind spot

Từ vựng tiếng Việt góc chết là góc không thể nhìn thấy hoặc tiếp cận được.

Ví dụ

1.

Máy ảnh không thể chụp góc chết.

The camera can't capture the dead angle.

2.

Người lái không thể nhìn thấy góc chết.

The driver couldn't see the dead angle.

Ghi chú

Góc chết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ góc chết nhé! check Nghĩa 1: Góc không thể quan sát được Tiếng Anh: Blind spot Ví dụ: Always check your blind spot before changing lanes. (Luôn kiểm tra góc chết của bạn trước khi đổi làn đường.) check Nghĩa 2: Phần không có hiệu quả trong cơ chế vận hành Tiếng Anh: Idle point Ví dụ: The idle point in the machine's mechanism needs adjustment for efficiency. (Góc chết trong cơ chế vận hành của máy cần được điều chỉnh để tăng hiệu quả.) check Nghĩa 3: Khoảng trống không được sử dụng trong thiết kế hoặc bố trí Tiếng Anh: Dead space Ví dụ: The architect redesigned the layout to minimize dead space in the room. (Kiến trúc sư đã thiết kế lại bố trí để giảm thiểu khoảng trống không sử dụng trong phòng.)