VIETNAMESE
rắn mối
thằn lằn mối
ENGLISH
skink
/skɪŋk/
ground skink
Rắn mối là loài thằn lằn nhỏ có vảy bóng, thích sống ở nơi ẩm ướt và săn các loài côn trùng nhỏ.
Ví dụ
1.
Con rắn mối lướt nhanh trên mặt đất trong rừng.
The skink darted quickly across the forest floor.
2.
Vảy bóng của rắn mối lấp lánh dưới ánh nắng.
The skink's smooth scales glistened in the sunlight.
Ghi chú
Từ Skink là một từ vựng thuộc lĩnh vực bò sát và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lizard species – Loài thằn lằn
Ví dụ:
The skink is a lizard species commonly found in warm habitats.
(Rắn mối là một loài thằn lằn thường thấy ở các vùng khí hậu ấm.)
Smooth-scaled reptile – Bò sát da trơn
Ví dụ:
The skink has a shiny body and is a smooth-scaled reptile.
(Rắn mối có thân sáng bóng và là loài bò sát có vảy trơn.)
Burrowing lizard – Thằn lằn đào hang
Ví dụ:
Skinks are burrowing lizards that often hide under rocks and soil.
(Rắn mối là loài thằn lằn đào hang, thường ẩn mình dưới đá và đất.)
Tail-shedding reptile – Bò sát tự rụng đuôi
Ví dụ:
The skink is a tail-shedding reptile that can escape predators.
(Rắn mối là loài bò sát có thể tự rụng đuôi để thoát khỏi kẻ săn mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết