VIETNAMESE

nữ trang

trang sức nữ

word

ENGLISH

jewelry

  
NOUN

/ˈdʒuːəlri/

adornments

Nữ trang là các món trang sức dành cho phụ nữ, thường làm từ kim loại quý hoặc đá quý.

Ví dụ

1.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại nữ trang.

The store offers a wide selection of jewelry.

2.

Nữ trang thêm phần sang trọng cho bất kỳ trang phục nào.

Jewelry adds a touch of luxury to any outfit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jewelry nhé! check Accessories – Phụ kiện Phân biệt: Accessories là từ chung bao gồm cả jewelry, túi xách, kính, v.v. Còn jewelry chỉ riêng các món như vòng cổ, nhẫn, hoa tai, v.v. Ví dụ: Her outfit was completed with elegant accessories. (Bộ đồ của cô ấy được hoàn thiện bằng những phụ kiện tinh tế.) check Ornaments – Đồ trang sức Phân biệt: Ornaments có thể dùng để chỉ đồ trang trí nói chung, nhưng trong ngữ cảnh con người, nó có thể thay thế cho jewelry. Ví dụ: The bride wore traditional gold ornaments. (Cô dâu đeo những món trang sức vàng truyền thống.) check Bling – Trang sức lấp lánh Phân biệt: Bling là từ lóng chỉ jewelry lớn, hào nhoáng, đặc biệt phổ biến trong văn hóa hip-hop. Ví dụ: He showed off his bling at the party. (Anh ấy khoe trang sức lấp lánh tại bữa tiệc.) check Finery – Vật trang sức quý giá Phân biệt: Finery là từ trang trọng hơn, chỉ những món đồ đẹp đẽ, thường bao gồm cả jewelry. Ví dụ: She dressed in all her finery for the celebration. (Cô ấy mặc tất cả đồ đẹp và trang sức quý giá cho buổi lễ.)