VIETNAMESE
Bảo trì máy móc
ENGLISH
Machinery maintenance
/məˈʃiːnəri ˈmeɪntənəns/
Từ "Bảo trì máy móc" là quá trình bảo dưỡng các thiết bị và máy móc công nghiệp.
Ví dụ
1.
"Bảo trì máy móc giúp tránh các sửa chữa tốn kém."
"Machinery maintenance avoids costly repairs."
2.
"Bảo trì máy móc đúng cách đảm bảo an toàn."
"Proper machinery maintenance ensures safety."
Ghi chú
Bảo trì máy móc là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và quản lý bảo trì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Preventive Maintenance - Bảo trì phòng ngừa
Ví dụ:
Preventive maintenance extends the life of machinery.
(Bảo trì phòng ngừa giúp kéo dài tuổi thọ của máy móc.)
Corrective Maintenance - Bảo trì sửa chữa
Ví dụ:
Corrective maintenance was performed to repair the malfunctioning conveyor belt.
(Bảo trì sửa chữa đã được thực hiện để sửa chữa băng tải bị trục trặc.)
Predictive Maintenance - Bảo trì dự đoán
Ví dụ:
Predictive maintenance relies on real-time data to optimize equipment performance.
(Bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa hiệu suất thiết bị.)
Scheduled Maintenance - Bảo trì theo lịch trình
Ví dụ:
The factory follows a strict scheduled maintenance plan.
(Nhà máy tuân thủ một kế hoạch bảo trì theo lịch trình nghiêm ngặt.)
Maintenance Management System - Hệ thống quản lý bảo trì
Ví dụ:
Maintenance management systems streamline machinery maintenance tasks.
(Hệ thống quản lý bảo trì giúp đơn giản hóa các công việc bảo trì máy móc.)
Maintenance Manual - Sổ tay bảo trì
Ví dụ:
The technician referred to the maintenance manual for guidance.
(Kỹ thuật viên đã tham khảo sổ tay bảo trì để hướng dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết