VIETNAMESE

phồng ra

phình ra, lồi lên

word

ENGLISH

bulge out

  
VERB

/bʌldʒ aʊt/

protrude, swell

Phồng ra là trạng thái nở hoặc mở rộng từ bên trong.

Ví dụ

1.

Cái túi bắt đầu phồng ra với tất cả những bộ quần áo thêm vào.

The bag began to bulge out with all the extra clothes inside.

2.

Cơ bắp của anh ấy phồng ra sau nhiều tháng tập luyện sức mạnh.

His muscles bulge out after months of weight training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bulge out (phồng ra) nhé! check Swell – Phồng lên Phân biệt: Swell mô tả sự tăng kích thước do áp lực hoặc viêm – gần nghĩa vật lý với bulge out. Ví dụ: Her ankle swelled after the fall. (Mắt cá chân của cô ấy bị sưng sau cú ngã.) check Protrude – Nhô ra Phân biệt: Protrude mô tả vật gì nhô ra khỏi bề mặt – sát nghĩa hình ảnh với bulge out. Ví dụ: The rock protruded from the soil. (Tảng đá nhô ra khỏi mặt đất.) check Stick out – Thò ra Phân biệt: Stick out là cụm từ thông dụng chỉ sự lộ rõ – gần nghĩa với bulge out nhưng thiên về ngôn ngữ nói. Ví dụ: His shirt stuck out from under the jacket. (Áo sơ mi của anh ấy thò ra khỏi áo khoác.) check Balloon – Phình to Phân biệt: Balloon mang nghĩa phồng to nhanh chóng – gần nghĩa với bulge out khi miêu tả sự nở ra. Ví dụ: The bag ballooned with air. (Chiếc túi phồng lên vì không khí.)