VIETNAMESE
cơ khí ô tô
ENGLISH
automotive mechanics
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv mɪˈkænɪks/
car mechanics
Cơ khí ô tô là ngành liên quan đến thiết kế và sửa chữa các hệ thống cơ khí trên ô tô.
Ví dụ
1.
Cơ khí ô tô là cần thiết cho việc sửa chữa xe cộ.
Automotive mechanics is essential for vehicle repairs.
2.
Cơ khí ô tô bao gồm chẩn đoán động cơ.
Automotive mechanics includes engine diagnostics.
Ghi chú
Cơ khí ô tô (Automotive mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô và bảo dưỡng phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Engine system – Hệ thống động cơ
Ví dụ:
The engine system converts fuel into mechanical energy to power the car.
(Hệ thống động cơ chuyển hóa nhiên liệu thành năng lượng cơ học để vận hành xe.)
Transmission system – Hệ thống truyền động
Ví dụ:
A malfunction in the transmission system can hinder the car's performance.
(Một sự cố trong hệ thống truyền động có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của xe.)
Suspension system – Hệ thống treo
Ví dụ:
The suspension system ensures a smooth ride on uneven roads.
(Hệ thống treo đảm bảo chuyến đi êm ái trên những con đường gồ ghề.)
Brake system – Hệ thống phanh
Ví dụ:
The brake system must be regularly maintained for safety.
(Hệ thống phanh cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo an toàn.)
Cooling system – Hệ thống làm mát
Ví dụ:
The cooling system prevents the engine from overheating.
(Hệ thống làm mát ngăn ngừa động cơ quá nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết