VIETNAMESE
sói đen
sói đen tuyền
ENGLISH
black wolf
/blæk wʊlf/
dark wolf
Sói đen là biến thể màu đen của loài sói xám, có bộ lông đen tuyền đặc trưng.
Ví dụ
1.
Bộ lông của sói đen giúp ngụy trang vào ban đêm.
The black wolf's dark coat provided camouflage at night.
2.
Con sói đen nổi bật giữa những thành viên màu xám trong bầy.
The black wolf stood out among its gray pack members.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wolf khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho black wolf)
Lone wolf – sói đơn độc
Ví dụ:
The lone wolf roamed the wilderness in search of food.
(Con sói đơn độc lang thang trong hoang dã để tìm thức ăn.)
Wolf pack – đàn sói
Ví dụ:
The wolf pack hunted together under the moonlight.
(Đàn sói cùng nhau săn mồi dưới ánh trăng.)
Howling wolf – sói tru
Ví dụ:
A howling wolf echoed through the silent forest.
(Một con sói tru vang vọng khắp khu rừng yên tĩnh.)
Gray wolf – sói xám
Ví dụ:
The gray wolf blended perfectly with the snowy landscape.
(Con sói xám hòa lẫn hoàn hảo với cảnh tuyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết