VIETNAMESE
rắn ráo
rắn ráo trâu, ngù thinh
ENGLISH
rat snake
/ræt sneɪk/
black rat snake, Indo-Chinese rat snake
Rắn ráo là loài rắn không độc có kích thước trung bình, thường hoạt động vào ban ngày và săn các loài gặm nhấm.
Ví dụ
1.
Con rắn ráo săn chuột hiệu quả trong cánh đồng.
The rat snake efficiently hunted mice in the field.
2.
Nông dân đánh giá cao vai trò kiểm soát dịch hại của rắn ráo.
Farmers appreciated the rat snake's role in pest control.
Ghi chú
Từ Rat snake là một từ vựng thuộc lĩnh vực bò sát và sinh thái nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rodent-hunting snake – Rắn săn gặm nhấm
Ví dụ:
The rat snake is a rodent-hunting snake often found near farms.
(Rắn ráo là loài rắn chuyên săn chuột, thường gặp ở gần các trang trại.)
Non-venomous constrictor – Rắn siết không độc
Ví dụ:
The rat snake is a non-venomous constrictor that kills prey by squeezing.
(Rắn ráo là loài rắn không có nọc độc, giết con mồi bằng cách siết chặt.)
Farm-friendly reptile – Bò sát có ích cho nông trại
Ví dụ:
Rat snakes are considered farm-friendly reptiles because they control pest populations.
(Rắn ráo được xem là bò sát có ích cho nông trại vì giúp kiểm soát loài gây hại.)
Tree climber – Loài leo cây
Ví dụ:
The rat snake is also a good tree climber in search of bird nests.
(Rắn ráo cũng là loài leo cây giỏi để tìm tổ chim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết