VIETNAMESE

nhăng nhẳng

liên tục phàn nàn, càu nhàu

word

ENGLISH

nagging

  
ADJ

/ˈnæɡ.ɪŋ/

complaining, whiny

Nhăng nhẳng là nói hoặc làm liên tục với sự khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhăng nhẳng suốt, luôn yêu cầu anh ấy dọn dẹp nhà cửa.

Her nagging was unbearable, constantly asking him to clean the house.

2.

Lời phàn nàn của anh ấy khiến các đồng nghiệp cảm thấy bực bội.

His nagging caused frustration among his colleagues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nagging (nhăng nhẳng) nhé! check Complaining – Phàn nàn Phân biệt: Complaining chỉ việc nói đi nói lại về điều gì không hài lòng – đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với nagging. Ví dụ: He kept complaining about the weather. (Anh ấy cứ phàn nàn về thời tiết mãi.) check Nitpicking – Bới móc Phân biệt: Nitpicking mô tả việc soi mói từng chi tiết nhỏ – gần nghĩa với nagging khi ai đó lặp lại nhiều lần gây khó chịu. Ví dụ: She’s always nitpicking about the tiniest issues. (Cô ấy lúc nào cũng bới móc những chuyện nhỏ nhặt.) check Whining – Rên rỉ, than vãn Phân biệt: Whining thể hiện sự than phiền một cách kéo dài, dai dẳng – tương đương nagging trong thái độ khó chịu. Ví dụ: Stop whining and do something about it! (Đừng than vãn nữa, hãy làm gì đó đi!)