VIETNAMESE

quái vật sư tử đầu chim

sư tử đầu đại bàng

word

ENGLISH

griffin

  
NOUN

/ˈɡrɪfɪn/

gryphon

Quái vật sư tử đầu chim là sinh vật thần thoại có thân hình sư tử và đầu của chim ưng.

Ví dụ

1.

Con quái vật sư tử đầu chim canh giữ kho báu cổ xưa.

The griffin guarded the ancient treasure.

2.

Con quái vật sư tử đầu chim dang đôi cánh mạnh mẽ của nó.

The griffin spread its mighty wings.

Ghi chú

Từ Griffin là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoạivăn hóa biểu tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical creature – Sinh vật thần thoại Ví dụ: The griffin is a mythical creature with the body of a lion and the head and wings of an eagle. (Griffin là sinh vật thần thoại có thân sư tử, đầu và cánh đại bàng.) check Symbol of power – Biểu tượng quyền lực Ví dụ: In ancient art, the griffin is often used as a symbol of power and protection. (Trong nghệ thuật cổ, Griffin thường là biểu tượng cho quyền lực và sự bảo vệ.) check Legendary guardian – Vệ thần truyền thuyết Ví dụ: The griffin is a legendary guardian of treasure and sacred places. (Griffin là vệ thần truyền thuyết bảo vệ kho báu và nơi linh thiêng.) check Hybrid beast – Quái vật lai Ví dụ: The griffin is a classic hybrid beast combining elements of both land and sky. (Griffin là quái vật lai cổ điển kết hợp đặc điểm của đất liền và bầu trời.)