VIETNAMESE
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn, linh hoạt
ENGLISH
agile
/ˈædʒ.aɪl/
nimble, light
Nhanh nhẹ là sự nhanh nhẹn và mềm dẻo trong hành động.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhanh nhẹ đủ để nhảy qua hàng rào mà không gặp khó khăn.
He is agile enough to jump over the fence without any difficulty.
2.
Vận động viên thể dục đã thực hiện các động tác nhanh nhẹ trong suốt bài thi.
The gymnast performed agile movements during her routine.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của agile (nhanh nhẹ) nhé!
Nimble – Nhanh nhẹn
Phân biệt:
Nimble chỉ người hoặc vật di chuyển nhanh chóng và linh hoạt – gần nghĩa với agile.
Ví dụ:
The nimble gymnast impressed the judges.
(Vận động viên thể dục nhanh nhẹn khiến ban giám khảo ấn tượng.)
Quick – Nhanh
Phân biệt:
Quick nói về tốc độ, nhưng không nhất thiết đi kèm sự linh hoạt như agile.
Ví dụ:
She gave a quick response to the question.
(Cô ấy phản hồi nhanh câu hỏi.)
Light-footed – Bước chân nhẹ
Phân biệt:
Light-footed mô tả người di chuyển nhẹ nhàng, gần với agile khi nói về sự uyển chuyển.
Ví dụ:
The dancer was light-footed on stage.
(Vũ công di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết