VIETNAMESE
ruồi trâu
-
ENGLISH
horsefly
/ˈhɔːsflaɪ/
gadfly
Ruồi trâu là loài ruồi lớn chuyên hút máu trâu bò và các loài gia súc khác.
Ví dụ
1.
Con ruồi trâu quấy rầy đàn bò trong cánh đồng.
The horsefly bothered the cattle in the field.
2.
Nông dân bảo vệ gia súc khỏi ruồi trâu.
Farmers protected their livestock from horseflies.
Ghi chú
Từ Horsefly là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và ký sinh trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blood-feeding fly – Ruồi hút máu
Ví dụ:
The horsefly is a blood-feeding fly known for its painful bites.
(Ruồi trâu là loài ruồi hút máu nổi tiếng với vết cắn đau rát.)
Livestock pest – Loài gây hại cho gia súc
Ví dụ:
Horseflies are considered livestock pests that stress and harm animals.
(Ruồi trâu là loài gây hại cho gia súc, khiến vật nuôi căng thẳng và tổn thương.)
Large biting fly – Ruồi cắn lớn
Ví dụ:
The horsefly is a large biting fly commonly active in hot weather.
(Ruồi trâu là loài ruồi cắn lớn, thường hoạt động trong thời tiết nóng.)
Vector of disease – Vật truyền bệnh
Ví dụ:
Horseflies can be a vector of disease among animals.
(Ruồi trâu có thể là vật trung gian truyền bệnh giữa các loài động vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết