VIETNAMESE
của ông ta
của anh ta
ENGLISH
his
/hɪz/
“Của ông ta” là tài sản hoặc thuộc sở hữu của một người đàn ông.
Ví dụ
1.
Đây là xe của ông ta.
Quyển sách này là của ông ta.
2.
This is his car.
This book is his.
Ghi chú
Từ Của ông ta là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp và đại từ sở hữu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Her – Của cô ấy
Ví dụ:
Her is used before a noun to show possession.
(“Her” được dùng trước danh từ để thể hiện sự sở hữu.)
Their – Của họ
Ví dụ:
Their is commonly used for plural subjects or gender-neutral reference.
(“Their” thường dùng cho chủ ngữ số nhiều hoặc để nói trung lập về giới.)
Your – Của bạn
Ví dụ:
Your can address one person or a group depending on the situation.
(“Your” có thể dùng cho một người hoặc nhiều người tùy vào hoàn cảnh.)
My – Của tôi
Ví dụ:
My is used when the speaker owns something.
(“My” được dùng khi người nói sở hữu một vật nào đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết