VIETNAMESE

lỗi sợi

word

ENGLISH

fiber defect

  
NOUN

/ˈfaɪbər dɪˈfɛkt/

Lỗi sợi là những khiếm khuyết trong cấu trúc hoặc chất lượng của sợi.

Ví dụ

1.

Lỗi sợi làm giảm độ bền của vật liệu.

Fiber defects reduce the durability of the material.

2.

Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu lỗi sợi.

The company uses advanced technology to minimize fiber defects.

Ghi chú

Lỗi sợi là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất sợi, vải và công nghệ vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Textile Imperfection - Khuyết điểm trong vải Ví dụ: Textile imperfections often result from uneven fibers in the production process. (Khuyết điểm trong vải thường do sợi không đồng đều trong quá trình sản xuất.) check Broken Fiber - Sợi bị đứt Ví dụ: Broken fibers occur due to excessive tension during spinning. (Sợi bị đứt xảy ra do căng thẳng quá mức trong quá trình xe sợi.) check Thin Spot - Điểm mỏng Ví dụ: Thin spots weaken the fabric and reduce its durability. (Các điểm mỏng làm yếu vải và giảm độ bền của nó.) check Knot - Nút sợi Ví dụ: Knots in fibers can create uneven textures in the final product. (Các nút sợi có thể tạo ra kết cấu không đều trong sản phẩm cuối cùng.) check Fiber Testing - Kiểm tra sợi Ví dụ: Fiber testing helps identify defects before the weaving process begins. (Kiểm tra sợi giúp phát hiện lỗi trước khi bắt đầu quá trình dệt.) check Visual Inspection - Kiểm tra bằng mắt Ví dụ: Visual inspection is often used to detect knots and broken fibers. (Kiểm tra bằng mắt thường được sử dụng để phát hiện các nút và sợi bị đứt.)