VIETNAMESE

Bồi giấy

word

ENGLISH

Paper lamination

  
NOUN

/ˈpeɪpə ˌlæmɪˈneɪʃən/

Từ "Bồi giấy" là quá trình dán chồng nhiều lớp giấy để tăng độ bền và độ cứng.

Ví dụ

1.

"Bồi giấy tăng cường độ bền và độ cứng."

"Paper lamination enhances durability and strength."

2.

"Bồi giấy được sử dụng rộng rãi trong đóng gói."

"Lamination is widely used in packaging."

Ghi chú

Bồi giấy là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và sản xuất bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lamination Process – Quy trình bồi giấy Ví dụ: The lamination process protects printed materials from damage. (Quy trình bồi giấy bảo vệ các vật liệu in khỏi bị hư hỏng.) check Matte Lamination – Bồi giấy mờ Ví dụ: Matte lamination gives the packaging a sleek, professional look. (Bồi giấy mờ mang lại vẻ ngoài bóng bẩy và chuyên nghiệp cho bao bì.) check Glossy Lamination – Bồi giấy bóng Ví dụ: Glossy lamination enhances the vibrancy of printed colors. (Bồi giấy bóng làm nổi bật độ rực rỡ của màu sắc in.) check Thermal Lamination – Bồi nhiệt Ví dụ: Thermal lamination is commonly used for book covers and menus. (Bồi nhiệt thường được sử dụng cho bìa sách và thực đơn.) check Cold Lamination – Bồi lạnh Ví dụ: Cold lamination is ideal for sensitive materials like photographs. (Bồi lạnh là lý tưởng cho các vật liệu nhạy cảm như ảnh.)