VIETNAMESE

ruồi giòi

giòi, ấu trùng ruồi

word

ENGLISH

maggot

  
NOUN

/ˈmæɡət/

grub, fly larva

Ruồi giòi là ấu trùng của ruồi, thường có màu trắng ngà hoặc kem, không chân, thường xuất hiện trong thực phẩm thối rữa hoặc xác động vật phân hủy.

Ví dụ

1.

Ruồi giòi đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ.

Maggots play an important role in decomposing organic matter.

2.

Các chuyên gia y tế đôi khi sử dụng ruồi giòi đã được khử trùng để điều trị vết thương.

Medical professionals sometimes use sterilized maggots for wound treatment.

Ghi chú

Từ Maggot là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcphân hủy sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fly larva – Ấu trùng ruồi Ví dụ: A maggot is the fly larva that hatches from an egg and feeds on decaying matter. (Ruồi giòi là ấu trùng ruồi nở từ trứng và ăn xác thối hoặc chất hữu cơ phân hủy.) check Decomposer organism – Sinh vật phân hủy Ví dụ: Maggots are decomposer organisms essential to natural recycling. (Giòi là sinh vật phân hủy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tái chế sinh học.) check Wormlike larva – Ấu trùng hình sâu Ví dụ: The maggot is a wormlike larva without legs or visible head structures. (Giòi là ấu trùng hình sâu, không có chân hay đầu rõ ràng.) check Forensic indicator – Dấu hiệu pháp y Ví dụ: Maggots are often used as a forensic indicator to estimate time of death. (Giòi thường được dùng như dấu hiệu pháp y để ước tính thời gian tử vong.)