VIETNAMESE

nguyên mẫu

mẫu thử, mẫu ban đầu

word

ENGLISH

prototype

  
NOUN

/ˈprəʊ.tə.taɪp/

model, example

Nguyên mẫu là phiên bản đầu tiên hoặc mẫu ban đầu của một thiết kế.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đã xây dựng nguyên mẫu để thử nghiệm thiết kế mới.

The engineers built a prototype to test the new design.

2.

Công ty đang hoàn thiện nguyên mẫu trước khi sản xuất hàng loạt.

The company is refining the prototype before mass production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prototype (nguyên mẫu) nhé! check Model – Mẫu Phân biệt: Model chỉ bản thiết kế ban đầu, có thể sử dụng để thử nghiệm – gần với prototype nhưng bao hàm hơn. Ví dụ: The engineer built a model before final production. (Kỹ sư tạo ra một mô hình trước khi sản xuất hàng loạt.) check Mock-up – Bản nháp Phân biệt: Mock-up là mô hình thử nghiệm, không nhất thiết phải hoạt động được – gần nghĩa với prototype trong thiết kế sản phẩm. Ví dụ: We presented a mock-up of the new phone to the investors. (Chúng tôi trình bày bản nháp của chiếc điện thoại mới cho nhà đầu tư.) check Archetype – Nguyên hình Phân biệt: Archetype mang nghĩa biểu tượng hoặc khuôn mẫu gốc cho nhiều phiên bản sau – sâu sắc hơn prototype. Ví dụ: The hero in the story follows the archetype of a classic warrior. (Nhân vật anh hùng trong truyện theo nguyên hình của một chiến binh cổ điển.)