VIETNAMESE
ống chân
Chân dưới
ENGLISH
Shin
/ʃɪn/
Lower leg
Ống chân là phần dưới của chân từ đầu gối đến mắt cá.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị chấn thương ống chân khi chơi.
He injured his shin during the game.
2.
Ống chân được bảo vệ bởi băng bảo vệ.
The shin is protected by shin guards in sports.
Ghi chú
Từ Shin là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học và cơ thể người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tibia – Xương chày
Ví dụ:
The shin is the front part of the lower leg, where the tibia is located.
(Ống chân là phần trước của cẳng chân, nơi có xương chày.)
Lower leg – Cẳng chân
Ví dụ:
The shin forms part of the lower leg structure below the knee.
(Ống chân là một phần cấu trúc của cẳng chân dưới đầu gối.)
Shinbone – Xương ống chân
Ví dụ:
The shinbone is another name for the tibia, the largest bone in the lower leg.
(Xương ống chân là cách gọi khác của xương chày, xương lớn nhất ở cẳng chân.)
Bruise-prone area – Vùng dễ bầm tím
Ví dụ:
The shin is a bruise-prone area due to its proximity to the skin surface.
(Ống chân là vùng dễ bị bầm vì nằm sát da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết