VIETNAMESE

nhoi nhói

đau nhói, đau nhức

word

ENGLISH

throbbing pain

  
NOUN

/ˈθrɒb.ɪŋ peɪn/

pulsating pain, sharp pain

Nhoi nhói là trạng thái đau nhói hoặc không dứt.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở chân sau chấn thương.

She felt a throbbing pain in her leg after the injury.

2.

Cơn đau nhói ở đầu khiến tôi khó tập trung.

The throbbing pain in my head made it hard to concentrate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throbbing pain (nhoi nhói) nhé! check Pulsating pain – Cơn đau nhói theo nhịp Phân biệt: Pulsating pain mô tả cơn đau theo nhịp, liên tục như mạch đập – gần với throbbing pain. Ví dụ: She felt a pulsating pain in her temples. (Cô ấy cảm thấy đau nhói theo nhịp ở thái dương.) check Aching – Đau âm ỉ Phân biệt: Aching là đau liên tục, có thể đi kèm với cảm giác nhoi nhói – nhẹ hơn throbbing pain nhưng vẫn gần nghĩa. Ví dụ: My leg is still aching from yesterday’s hike. (Chân tôi vẫn còn đau âm ỉ sau buổi đi bộ hôm qua.)