VIETNAMESE
Coóc xê
Áo nịt, Áo bó
ENGLISH
Corset
/ˈkɔːsɪt/
Bodice, Girdle
Coóc xê là một loại trang phục bó sát cơ thể, thường có dây kéo hoặc khuy, được mặc để tạo hình dáng cho người mặc.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc coóc xê dưới chiếc váy để tạo dáng cho vòng eo.
She wore a corset under her dress to shape her waist.
2.
Cô ấy mặc coóc xê dưới chiếc váy để tạo dáng cho vòng eo.
She wore a corset under her dress to shape her waist.
Ghi chú
Từ Coóc xê là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và định hình vóc dáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Boning – Khung nẹp
Ví dụ:
Boning helps support the garment and shape the waist.
(Khung nẹp giúp nâng đỡ trang phục và tạo dáng cho vòng eo.)
Hook-and-eye closure – Móc cài
Ví dụ:
This piece uses a hook-and-eye closure for a snug fit.
(Bộ đồ này dùng móc cài để ôm sát cơ thể.)
Waist cincher – Đai siết eo
Ví dụ:
Many people wear a waist cincher to enhance their silhouette.
(Nhiều người mặc đai siết eo để làm nổi bật vóc dáng.)
Victorian fashion – Thời trang thời Victoria
Ví dụ:
This item was inspired by Victorian fashion with structured shapes.
(Món đồ này lấy cảm hứng từ thời trang thời Victoria với kiểu dáng có cấu trúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết