VIETNAMESE
nhằng nhẵng
liên tục, không ngừng
ENGLISH
continuous
/kənˈtɪn.ju.əs/
incessant, constant
Nhằng nhẵng là trạng thái liên tục và không dứt.
Ví dụ
1.
Tiếng ồn nhằng nhẵng từ công trường làm phiền tất cả mọi người.
The continuous noise from the construction site disturbed everyone.
2.
Mưa nhằng nhẵng khiến việc ra ngoài trở nên không thể.
The continuous rain made it impossible to go outside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của continuous (nhằng nhẵng) nhé!
Uninterrupted – Không gián đoạn
Phân biệt:
Uninterrupted chỉ một quá trình không bị dừng lại – tương đương continuous khi nói đến sự liên tục.
Ví dụ:
They worked for six hours uninterrupted.
(Họ làm việc sáu tiếng liên tục không bị gián đoạn.)
Ongoing – Đang tiếp diễn
Phân biệt:
Ongoing mô tả điều gì đó vẫn đang diễn ra – gần với continuous nhưng thiên về tính hiện tại.
Ví dụ:
The investigation is still ongoing.
(Cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục.)
Persistent – Dai dẳng
Phân biệt:
Persistent chỉ sự kéo dài lâu và không dứt, đôi khi gây khó chịu – gần nghĩa với continuous trong các ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
He has a persistent cough.
(Anh ấy bị ho dai dẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết