VIETNAMESE

lỗi thời

-

word

ENGLISH

outdated

  
ADJ

/aʊtˈdeɪtɪd/

obsolete

Không còn hợp mốt hoặc không còn được sử dụng phổ biến.

Ví dụ

1.

Thiết kế trông lỗi thời.

The design looks outdated.

2.

Các phong cách lỗi thời hiếm khi được mặc.

Outdated styles are rarely worn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outdated (lỗi thời) nhé! check Obsolete – Không còn dùng nữa Phân biệt: Obsolete mô tả cái gì đó đã hoàn toàn bị thay thế và không còn giá trị sử dụng, mạnh hơn outdated. Ví dụ: Typewriters are considered obsolete today. (Máy đánh chữ ngày nay được xem là lỗi thời hoàn toàn.) check Old-fashioned – Cũ kỹ Phân biệt: Old-fashioned mang tính nhẹ nhàng, mô tả cái gì đó xưa cũ, không còn hợp xu hướng như outdated. Ví dụ: He wears old-fashioned suits from the 70s. (Anh ấy mặc những bộ vest lỗi thời từ thập niên 70.) check Outmoded – Không còn hợp thời Phân biệt: Outmoded tương tự outdated nhưng nhấn mạnh rằng xu hướng hoặc công nghệ đã bị thay thế. Ví dụ: That method is now considered outmoded. (Phương pháp đó giờ được xem là lạc hậu.) check Behind the times – Lạc hậu Phân biệt: Behind the times là thành ngữ dùng để nói về người hoặc thứ gì đó lỗi thời, giống outdated nhưng mang tính diễn đạt đời thường hơn. Ví dụ: He’s a bit behind the times when it comes to technology. (Anh ấy hơi lạc hậu về công nghệ.)