VIETNAMESE

Cuộn vải

Cuộn vải, Cuộn chất liệu

word

ENGLISH

Roll of fabric

  
NOUN

/roʊl ʌv ˈfæbrɪk/

Fabric roll, Textile roll

Cuộn vải là một cuộn vải lớn, thường dùng trong may mặc hoặc thủ công.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một cuộn vải để may rèm cửa.

She bought a roll of fabric to make curtains.

2.

Cô ấy mua một cuộn vải để may rèm cửa.

She bought a roll of fabric to make curtains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roll of fabric nhé! check Bolt of fabric – Cây vải Phân biệt: Bolt of fabric là đơn vị đo và dạng cuộn lớn trong ngành may mặc, tương đương với roll of fabric. Ví dụ: The tailor used a whole bolt of fabric for the gown. (Thợ may đã dùng cả cây vải cho chiếc váy dạ hội.) check Fabric roll – Cuộn vải Phân biệt: Fabric roll là cách nói đảo ngữ của roll of fabric, thông dụng trong sản xuất vải. Ví dụ: They stored fabric rolls in the warehouse. (Họ cất giữ các cuộn vải trong kho hàng.) check Textile roll – Cuộn vải dệt Phân biệt: Textile roll dùng khi nói về chất liệu dệt nói chung, bao gồm roll of fabric nhưng mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: This textile roll is imported from Italy. (Cuộn vải dệt này được nhập khẩu từ Ý.) check Material roll – Cuộn vật liệu vải Phân biệt: Material roll là cách nói kỹ thuật để chỉ cuộn nguyên liệu dùng trong dệt may, thay thế được cho roll of fabric. Ví dụ: The factory ordered new material rolls for production. (Nhà máy đặt mua cuộn nguyên liệu mới để sản xuất.)