VIETNAMESE
thiên nga
-
ENGLISH
swan
/swɒn/
-
Thiên nga là loài chim nước thanh tao với thân hình cao quý, có đặc trưng là cổ dài uyển chuyển, bộ lông trắng muốt như tuyết và khả năng bơi lội điêu luyện trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Thiên nga uyển chuyển lướt trên mặt hồ.
The graceful swan glided across the lake.
2.
Một đôi thiên nga xây tổ bên bờ sông.
A pair of swans built their nest by the riverbank.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swan khi nói hoặc viết nhé!
White swan – thiên nga trắng
Ví dụ:
A beautiful white swan glided across the lake.
(Một con thiên nga trắng tuyệt đẹp lướt qua mặt hồ.)
Black swan – thiên nga đen
Ví dụ:
The appearance of a black swan shocked the bird watchers.
(Sự xuất hiện của một con thiên nga đen khiến những người quan sát chim bất ngờ.)
Swan song – bài ca thiên nga (hành động cuối cùng trước khi kết thúc sự nghiệp)
Ví dụ:
That novel was the author’s swan song before retirement.
(Cuốn tiểu thuyết đó là tác phẩm cuối cùng của tác giả trước khi nghỉ hưu.)
Swan lake – hồ thiên nga (vở ballet nổi tiếng)
Ví dụ:
She performed in Swan Lake as the lead ballerina.
(Cô ấy biểu diễn trong vở Hồ Thiên Nga với vai chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết